1.tối nay 今天晚上
2.còn có尚有
3.phòng房间
4.có...không?有...吗?
5.cần 需要
6.phòng đơn单人房
7.dạ助词,放在句首表示尊敬、礼貌
8.bao nhiêu tiền 多少钱
9.ngày天,日
10.đô-la美元
11.xin希望他人做某事,'请”
12.đưa给,传递
13.hộ chiếu护照
14.để以便
15.chúng tôi我们
16.đăng ký登记
17.đây这里;助语词
18.cám ơn谢谢
19.chìa khóa钥匙
20.phòng ăn餐厅
21.ở 在
22.tầng层
23.mấy几
24.giờ 时间
25.ăn sáng吃早餐
26.từ...đến 从...到